Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Kanji theo bộ thủ
Kanji với bộ thủ 穴
Bộ thủ Kangxi 116
49 kanji
空
trống rỗng
突
đâm
容
chứa đựng
究
nghiên cứu
穴
lỗ
窓
cửa sổ
控
rút tiền
溶
tan chảy
窮
thiếu thốn
窒
bịt kín
窪
窟
hang động
窃
lén lút
搾
bóp
腔
穿
膣
窯
lò nung
蓉
窩
窄
邊
熔
窺
窈
竄
竈
窕
穹
窖
竅
竇
邃
倥
竊
啌
榕
椌
鎔
竃
穽
窘
窗
穃
鴪
窰
箜
窿
1
/ 2
2
/ 2
»
Kanji
Theo bộ thủ
穴