窓口【まどぐち】
quầy tính tiền, cửa sổ, quầy giao dịch, cửa bán vé, người liên hệ, điểm liên lạc
同窓会【どうそうかい】
hội cựu sinh viên, cuộc họp cựu sinh viên, buổi họp lớp
窓際【まどぎわ】
(ở) cửa sổ
車窓【しゃそう】
cửa sổ tàu hỏa, cửa sổ xe hơi
同窓【どうそう】
là một cựu sinh viên của cùng trường, người học cùng trường, đồng cựu sinh viên
出窓【でまど】
cửa sổ lồi
窓越し【まどごし】
nhìn qua cửa sổ, đi qua cửa sổ, làm qua cửa sổ
窓外【そうがい】
bên ngoài cửa sổ
天窓【てんまど】
giếng trời, đầu