Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 néts
cửa sổ, tấm kính
Kun
まど、てんまど、けむだし
On
ソウ、ス
JLPT N3
Kanken 5
Bộ thủ
穴
心
儿
厶
宀
Từ thông dụng
窓口
【まどぐち】
quầy tính tiền, cửa sổ, quầy giao dịch, cửa bán vé, người liên hệ, điểm liên lạc
同窓会
【どうそうかい】
hội cựu sinh viên, cuộc họp cựu sinh viên, buổi họp lớp
窓際
【まどぎわ】
(ở) cửa sổ
車窓
【しゃそう】
cửa sổ tàu hỏa, cửa sổ xe hơi
Kanji
窓