11 nét

cửa sổ, tấm kính

Kunまど、てんまど、けむだし
Onソウ、ス

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 窓口まどぐち
    quầy tính tiền, cửa sổ, quầy giao dịch, cửa bán vé, người liên hệ, điểm liên lạc
  • 同窓会どうそうかい
    hội cựu sinh viên, cuộc họp cựu sinh viên, buổi họp lớp
  • 窓際まどぎわ
    (ở) cửa sổ
  • 車窓しゃそう
    cửa sổ tàu hỏa, cửa sổ xe hơi
  • 同窓どうそう
    là một cựu sinh viên của cùng trường, người học cùng trường, đồng cựu sinh viên
  • 出窓でまど
    cửa sổ lồi
  • 窓越しまどごし
    nhìn qua cửa sổ, đi qua cửa sổ, làm qua cửa sổ
  • 窓外そうがい
    bên ngoài cửa sổ
  • 天窓てんまど
    giếng trời, đầu
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học