7 nét

nghiên cứu

Kunきわ.める
Onキュウ、ク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 研究けんきゅう
    học, nghiên cứu, điều tra
  • 究極きゅうきょく
    tối thượng, cuối cùng
  • 研究所けんきゅうじょ
    cơ sở nghiên cứu, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm
  • 究明きゅうめい
    nghiên cứu
  • 探究たんきゅう
    nghiên cứu, điều tra, yêu cầu thông tin, học
  • 追究ついきゅう
    điều tra, đóng cuộc điều tra
  • 研究員けんきゅういん
    nhà nghiên cứu, nhân viên phòng thí nghiệm
  • 研究者けんきゅうしゃ
    nhà nghiên cứu
  • 研究室けんきゅうしつ
    phòng thí nghiệm, phòng hội thảo, văn phòng của giáo sư
  • 学究がっきゅう
    học giả, sinh viên
  • 研究家けんきゅうか
    nhà nghiên cứu, sinh viên (của)
  • 経済研究所けいざいけんきゅうしょ
    trung tâm nghiên cứu kinh tế
  • 研究官けんきゅうかん
    nhân viên nghiên cứu
  • 航空宇宙技術研究所こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ
    Phòng thí nghiệm Hàng không Vũ trụ Quốc gia, NAL