児童【じどう】
trẻ em, thiếu niên
童貞【どうてい】
trinh tiết (của nam giới), trinh nam, nữ tu (Công giáo), chị/em gái
童話【どうわ】
truyện thiếu nhi, truyện cổ tích
童顔【どうがん】
khuôn mặt của trẻ em, khuôn mặt trẻ con, mặt trẻ con
童謡【どうよう】
bài hát thiếu nhi, bài đồng dao
童心【どうしん】
tâm trí của trẻ em, sự ngây thơ như trẻ con, ngây thơ
神童【しんどう】
thần đồng, thiên tài nhí, đứa trẻ kỳ diệu
学童【がくどう】
học sinh
天童【てんどう】
thiên thần nhỏ, các vị thần cải trang thành trẻ em, trẻ em diễu hành như thiên thần
河童【かっぱ】
kappa, sinh vật huyền thoại sống dưới nước, người bơi xuất sắc, dưa chuột, sushi dưa chuột cuộn trong nori (rong biển)
童子【どうじ】
con trai, đứa trẻ, trẻ em
童画【どうが】
hình vẽ của trẻ em, hình ảnh cho trẻ em
悪童【あくどう】
cậu bé hư, đứa trẻ nghịch ngợm, đứa trẻ hư