12 nét

hình trụ, ống, nòng súng, tay áo

Kunつつ
Onトウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 封筒ふうとう
    phong bì
  • 水筒すいとう
    nhà ăn, bình đựng, chai nước, bình giữ nhiệt
  • 筒井つつい
    giếng tròn
  • 発煙筒はつえんとう
    bom khói, nến khói
  • 円筒えんとう
    hình trụ
  • 気筒きとう
    hình trụ
  • 井筒いづつ
    giếng lề đường, cái lề đường, thiết kế huy hiệu gia đình dựa trên thành giếng gỗ vuông
  • 筒抜けつつぬけ
    bị nghe lén, bị rò rỉ (ví dụ như bí mật), vào tai này ra tai kia
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học