封筒【ふうとう】
phong bì
水筒【すいとう】
nhà ăn, bình đựng, chai nước, bình giữ nhiệt
筒井【つつい】
giếng tròn
発煙筒【はつえんとう】
bom khói, nến khói
円筒【えんとう】
hình trụ
気筒【きとう】
hình trụ
井筒【いづつ】
giếng lề đường, cái lề đường, thiết kế huy hiệu gia đình dựa trên thành giếng gỗ vuông
筒抜け【つつぬけ】
bị nghe lén, bị rò rỉ (ví dụ như bí mật), vào tai này ra tai kia