Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
12 néts
hình trụ, ống, nòng súng, tay áo
Kun
つつ
On
トウ
JLPT N2
Kanken 2.5
Bộ thủ
口
竹
冂
乞
一
Từ thông dụng
封筒
【ふうとう】
phong bì
円筒
【えんとう】
hình trụ
水筒
【すいとう】
nhà ăn, bình đựng, chai nước, bình giữ nhiệt
発煙筒
【はつえんとう】
bom khói, nến khói
Kanji
筒