粘り【ねばり】
độ dính, độ nhớt, sự kiên trì
粘土【ねんど】
đất sét
粘る【ねばる】
dính, dính chặt, kiên trì, tuân theo, chịu đựng, nán lại
粘着【ねんちゃく】
sự gắn kết, độ bám dính
粘り強い【ねばりづよい】
kiên trì, bướng bỉnh, kiên định, dính
粘膜【ねんまく】
niêm mạc
粘り気【ねばりけ】
độ bám dính
粘性【ねんせい】
độ nhớt
粘っこい【ねばっこい】
dính, kẹo dẻo, nhớt nhát, nếp, bền bỉ, kiên trì, bướng bỉnh