単純【たんじゅん】
đơn giản, đồng bằng, thẳng thẳn, ngây thơ
純粋【じゅんすい】
tinh khiết, đúng, chân thật, không pha trộn
純益【じゅんえき】
lợi nhuận ròng, thu nhập ròng
純文学【じゅんぶんがく】
văn chương thuần túy, văn chương đẹp
純情【じゅんじょう】
trái tim thuần khiết, ngây thơ, vô tội
不純【ふじゅん】
không tinh khiết, pha trộn, phạm lỗi, hỗn hợp, không trung thực