- 高級【こうきゅう】 - cao cấp, chất lượng cao, sang trọng, cấp cao 
- 同級生【どうきゅうせい】 - bạn cùng lớp 
- 階級【かいきゅう】 - giai cấp (xã hội), xếp hạng, cấp bậc 
- 上級【じょうきゅう】 - cấp trên, cấp cao, trình độ nâng cao, thượng lưu 
- 中級【ちゅうきゅう】 - trình độ trung cấp 
- 初級【しょきゅう】 - trình độ cơ bản, trình độ mới bắt đầu 
- 中産階級【ちゅうさんかいきゅう】 - tầng lớp trung lưu, tư sản 
- 等級【とうきゅう】 - điểm số, lớp, bằng cấp, xếp hạng, đánh giá, đặt hàng, điểm, cường độ 
- 昇級【しょうきゅう】 - khuyến mãi, tiến bộ 
- 学級【がっきゅう】 - lớp học 
- 進級【しんきゅう】 - thăng chức 
- 一級【いっきゅう】 - một lớp, hạng nhất, chính 
- 同級【どうきゅう】 - cùng lớp 
- 下級【かきゅう】 - cấp thấp hơn, tầng lớp thấp, sĩ quan cấp dưới 
- 最高級【さいこうきゅう】 - điểm cao nhất, hàng đầu 
- 級友【きゅうゆう】 - bạn cùng lớp 
- 階級闘争【かいきゅうとうそう】 - đấu tranh giai cấp, chiến tranh giai cấp, mâu thuẫn giai cấp 
- 特級【とっきゅう】 - cao cấp, cấp đặc biệt, thanh lịch 
- 首級【しゅきゅう】 - đầu kẻ thù bị chặt đứt