12 nét

màu tím, màu tím nhạt

Kunむらさき
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 紫外線しがいせん
    tia cực tím, bức xạ tia cực tím
  • 紫色むらさきいろ
    màu tím, tím
  • 紫綬褒章しじゅほうしょう
    Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
  • 紫紺しこん
    xanh tím