14 nét

lưới, mạng lưới

Kunあみ
Onモウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 網戸あみど
    màn hình cửa sổ, lưới chống côn trùng, màn chống muỗi, màn hình, cửa lưới
  • 網羅もうら
    bao gồm, bao quát (một cách toàn diện), bao gồm (tất cả), hiểu
  • 通信網つうしんもう
    mạng lưới truyền thông
  • 網膜もうまく
    võng mạc
  • 交通網こうつうもう
    mạng lưới giao thông
  • 流し網ながしあみ
    lưới trôi
  • 定置網ていちあみ
    lưới cố định ven bờ, bẫy bờ cố định, bẫy cố định, lưới tĩnh
  • 鉄条網てつじょうもう
    dây thép gai chướng ngại vật
  • 底引き網そこびきあみ
    lưới rà
  • 網目あみめ
    lưới (của một cái lưới), bán sắc (in ấn)
  • 鉄道網てつどうもう
    mạng lưới đường sắt, hệ thống đường sắt
  • 投網とあみ
    lưới chài, lưới đánh cá
  • 刺し網さしあみ
    lưới rê
  • 網棚あみだな
    giá để hành lý trên cao
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học