Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
14 nét
bông
Kun
わた
On
メン
JLPT N2
Kanken 6
Bộ thủ
巾
糸
幺
小
白
Từ thông dụng
木綿
【もめん】
vải bông, cây gạo (Bombax ceiba)
綿布
【めんぷ】
vải bông, vải cotton
綿密
【めんみつ】
phút, chi tiết, cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
綿花
【めんか】
bông thô, bông gòn
綿糸
【めんし】
sợi bông, sợi chỉ bông
綿棒
【めんぼう】
bông ngoáy tai
石綿
【いしわた】
amiăng
Kanji
綿