14 nét

bông

Kunわた
Onメン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 木綿もめん
    vải bông, cây gạo (Bombax ceiba)
  • 綿布めんぷ
    vải bông, vải cotton
  • 綿密めんみつ
    phút, chi tiết, cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
  • 綿花めんか
    bông thô, bông gòn
  • 綿糸めんし
    sợi bông, sợi chỉ bông
  • 綿棒めんぼう
    bông ngoáy tai
  • 石綿いしわた
    amiăng