Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
18 néts
vá, sửa chữa, cắt tỉa, dọn dẹp, điều chỉnh
Kun
つくろ.う
On
ゼン
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
王
口
糸
幺
小
并
羊
Từ thông dụng
修繕
【しゅうぜん】
sửa chữa
営繕
【えいぜん】
bảo trì và sửa chữa, bảo trì (thiết bị)
Kanji
繕