Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
9 néts
-bằng chứng, bền bỉ
Kun
た.える
On
タイ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
而
寸
Từ thông dụng
耐える
【たえる】
chịu đựng, đứng, hỗ trợ, chống lại, dũng cảm, phù hợp với, bằng với
耐久
【たいきゅう】
sức bền, sự kiên trì
忍耐
【にんたい】
sự chịu đựng, sự kiên trì, kiên nhẫn
耐火
【たいか】
chống cháy
耐熱
【たいねつ】
chịu nhiệt
Kanji
耐