10 nét

thân cây, thân trên, thân tàu, trục bánh xe

Onドウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 胴体どうたい
    cơ thể, thân cây, thân trên, thân tàu, thân máy bay
  • 胴上げどうあげ
    ném (ai đó) lên không trung (để ăn mừng)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học