Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 néts
vết trượt, chân, khung gầm, phần dưới cùng, cơ sở
Kun
あし
On
キャク、キャ、カク
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
月
土
卩
厶
Từ thông dụng
脚本
【きゃくほん】
kịch bản
失脚
【しっきゃく】
mất vị trí của mình, mất vị thế, sụp đổ, sụp đổ (khỏi quyền lực), bị lật đổ
立脚
【りっきゃく】
dựa trên
橋脚
【きょうきゃく】
trụ cầu, cầu phao
脚色
【きゃくしょく】
chuyển thể thành kịch, kịch hóa, chuyển thể (cho sân khấu hoặc màn ảnh), thêu dệt (sự thật), phóng đại, kịch tính hóa, thêu
Kanji
脚