Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
13 néts
ruột, nội tạng
Kun
はらわた、わた
On
チョウ
JLPT N1
Kanken 7
Bộ thủ
一
月
日
勿
勿
Từ thông dụng
大腸
【だいちょう】
ruột già, ruột già, dấu hai chấm
胃腸
【いちょう】
dạ dày và ruột, đường tiêu hóa, cơ quan tiêu hóa
盲腸
【もうちょう】
manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
Kanji
腸