13 nét

ruột, nội tạng

Kunはらわた、わた
Onチョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 胃腸いちょう
    dạ dày và ruột, đường tiêu hóa, cơ quan tiêu hóa
  • 盲腸もうちょう
    manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
  • 大腸だいちょう
    ruột già, dấu hai chấm
  • 大腸菌だいちょうきん
    Escherichia coli (E. coli), vi khuẩn ruột kết
  • 直腸ちょくちょう
    trực tràng
  • 結腸けっちょう
    dấu hai chấm
  • 断腸だんちょう
    tan vỡ trái tim, đau buồn, nỗi buồn
  • 十二指腸じゅうにしちょう
    tá tràng
  • 小腸しょうちょう
    ruột non
  • 腸炎ちょうえん
    viêm ruột
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học