胃腸【いちょう】
dạ dày và ruột, đường tiêu hóa, cơ quan tiêu hóa
盲腸【もうちょう】
manh tràng, ruột tịt, ruột thừa, viêm ruột thừa
大腸【だいちょう】
ruột già, dấu hai chấm
大腸菌【だいちょうきん】
Escherichia coli (E. coli), vi khuẩn ruột kết
直腸【ちょくちょう】
trực tràng
結腸【けっちょう】
dấu hai chấm
断腸【だんちょう】
tan vỡ trái tim, đau buồn, nỗi buồn
十二指腸【じゅうにしちょう】
tá tràng
小腸【しょうちょう】
ruột non
腸炎【ちょうえん】
viêm ruột