14 néts

màng

Onマク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 粘膜ねんまく
    niêm mạc
  • 角膜かくまく
    giác mạc
  • 腹膜炎ふくまくえん
    viêm phúc mạc
  • 鼓膜こまく
    màng nhĩ