14 nét

màng

Onマク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 腹膜炎ふくまくえん
    viêm phúc mạc
  • 鼓膜こまく
    màng nhĩ
  • 網膜もうまく
    võng mạc
  • 粘膜ねんまく
    niêm mạc
  • 角膜かくまく
    giác mạc
  • 薄膜うすまく
    màng mỏng
  • 髄膜炎ずいまくえん
    viêm màng não
  • 被膜ひまく
    lớp phủ, phim, màng, vỏ củ, viên nang
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học