Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
14 nét
màng
On
マク
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
月
大
日
艾
Từ thông dụng
腹膜炎
【ふくまくえん】
viêm phúc mạc
鼓膜
【こまく】
màng nhĩ
網膜
【もうまく】
võng mạc
粘膜
【ねんまく】
niêm mạc
角膜
【かくまく】
giác mạc
薄膜
【うすまく】
màng mỏng
髄膜炎
【ずいまくえん】
viêm màng não
被膜
【ひまく】
lớp phủ, phim, màng, vỏ củ, viên nang
Kanji
膜