田舎【でんしゃ】
quốc gia, nhà quê
校舎【こうしゃ】
tòa nhà trường học, trường học
庁舎【ちょうしゃ】
tòa nhà văn phòng chính phủ
宿舎【しゅくしゃ】
chỗ ở (nhà), chỗ ở, khách sạn, nhà công vụ
寄宿舎【きしゅくしゃ】
nhà trọ, ký túc xá
牛舎【ぎゅうしゃ】
chuồng bò, chuồng gia súc
国民宿舎【こくみんしゅくしゃ】
khách sạn giá rẻ được điều hành bởi chính quyền địa phương
兵舎【へいしゃ】
doanh trại
公舎【こうしゃ】
nơi cư trú chính thức
駅舎【えきしゃ】
tòa nhà ga
官舎【かんしゃ】
nơi ở chính thức
舎弟【しゃてい】
em trai, tay sai, đồng nghiệp nam trẻ hơn, nghĩa đệ kết nghĩa
学舎【がくしゃ】
trường học (tòa nhà)
舎利【しゃり】
xá lợi, hạt gạo, cơm chín
片田舎【かたいなか】
vùng xa xôi, vùng nông thôn xa xôi
牧舎【ぼくしゃ】
nhà kho, ổn định