8 nét

nhà tranh, nhà trọ, túp lều, nhà, biệt thự

Kunやど.る
Onシャ、セキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 田舎でんしゃ
    quốc gia, nhà quê
  • 校舎こうしゃ
    tòa nhà trường học, trường học
  • 庁舎ちょうしゃ
    tòa nhà văn phòng chính phủ
  • 宿舎しゅくしゃ
    chỗ ở (nhà), chỗ ở, khách sạn, nhà công vụ
  • 寄宿舎きしゅくしゃ
    nhà trọ, ký túc xá
  • 牛舎ぎゅうしゃ
    chuồng bò, chuồng gia súc
  • 国民宿舎こくみんしゅくしゃ
    khách sạn giá rẻ được điều hành bởi chính quyền địa phương
  • 兵舎へいしゃ
    doanh trại
  • 公舎こうしゃ
    nơi cư trú chính thức
  • 駅舎えきしゃ
    tòa nhà ga
  • 官舎かんしゃ
    nơi ở chính thức
  • 舎弟しゃてい
    em trai, tay sai, đồng nghiệp nam trẻ hơn, nghĩa đệ kết nghĩa
  • 学舎がくしゃ
    trường học (tòa nhà)
  • 舎利しゃり
    xá lợi, hạt gạo, cơm chín
  • 片田舎かたいなか
    vùng xa xôi, vùng nông thôn xa xôi
  • 牧舎ぼくしゃ
    nhà kho, ổn định
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học