15 néts

cửa hàng, lát đường

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 店舗てんぽ
    cửa hàng, cửa hàng
  • 老舗しにせ
    cửa hàng lâu đời, cửa hàng cũ
  • 舗装ほそう
    lát đường, trải nhựa (với nhựa đường, bê tông, v.v.), vỉa hè