6 nét

thuyền, tàu

Kunふね、ふな-、-ぶね
Onシュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 小舟こぶね
    thuyền nhỏ
  • 呉越同舟ごえつどうしゅう
    kẻ thù không đội trời chung trên cùng một con thuyền, đối thủ tình cờ gặp nhau
  • 舟艇しゅうてい
    thuyền, tàu thuyền
  • 助け舟たすけぶね
    thuyền cứu sinh, bạn lúc khó khăn, bàn tay giúp đỡ, giúp đỡ kịp thời
  • 舟橋ふなばし
    cầu phao