21 nét

tàu chiến

Onカン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 艦長かんちょう
    thuyền trưởng (của tàu chiến)
  • 艦隊かんたい
    hạm đội
  • 潜水艦せんすいかん
    tàu ngầm
  • 戦艦せんかん
    chiến hạm
  • 軍艦ぐんかん
    tàu chiến
  • 艦船かんせん
    tàu chiến và tàu thuyền khác, tàu hải quân
  • 艦艇かんてい
    tàu hải quân, tàu chiến
  • 航空母艦こうくうぼかん
    tàu sân bay
  • 駆逐艦くちくかん
    tàu khu trục
  • 艦載機かんさいき
    máy bay trên tàu
  • 巡洋艦じゅんようかん
    tàu tuần dương
  • 母艦ぼかん
    tàu mẹ