Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
21 nét
tàu chiến
On
カン
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
皿
舟
臣
二
乞
Từ thông dụng
艦長
【かんちょう】
thuyền trưởng (của tàu chiến)
艦隊
【かんたい】
hạm đội
潜水艦
【せんすいかん】
tàu ngầm
戦艦
【せんかん】
chiến hạm
軍艦
【ぐんかん】
tàu chiến
艦船
【かんせん】
tàu chiến và tàu thuyền khác, tàu hải quân
艦艇
【かんてい】
tàu hải quân, tàu chiến
航空母艦
【こうくうぼかん】
tàu sân bay
駆逐艦
【くちくかん】
tàu khu trục
艦載機
【かんさいき】
máy bay trên tàu
巡洋艦
【じゅんようかん】
tàu tuần dương
母艦
【ぼかん】
tàu mẹ
Kanji
艦