芸術【げいじゅつ】
nghệ thuật
芸能【げいのう】
giải trí công cộng, nghệ thuật biểu diễn, thành tựu
文芸【ぶんげい】
văn học, nghệ thuật, nghệ thuật và văn học, nghệ thuật tự do
工芸【こうげい】
nghệ thuật công nghiệp, thủ công
陶芸【とうげい】
nghệ thuật gốm sứ, gốm sứ
園芸【えんげい】
làm vườn
演芸【えんげい】
giải trí, hiệu suất
民芸【みんげい】
nghề thủ công dân gian, nghệ thuật dân gian