芸術【げいじゅつ】
nghệ thuật
芸術家【げいじゅつか】
nghệ sĩ
芸人【げいにん】
diễn viên hài (truyền hình), nghệ sĩ (đặc biệt là của nghệ thuật truyền thống), nghệ sĩ giải trí, người tài năng, người thành đạt
芸能人【げいのうじん】
người biểu diễn, người giải trí, người nổi tiếng
芸能【げいのう】
giải trí công cộng, nghệ thuật biểu diễn, thành tựu
文芸【ぶんげい】
văn học, nghệ thuật, nghệ thuật và văn học, nghệ thuật tự do
工芸【こうげい】
nghệ thuật công nghiệp, thủ công
園芸【えんげい】
làm vườn
学芸【がくげい】
nghệ thuật và khoa học, nghệ thuật tự do
陶芸【とうげい】
nghệ thuật gốm sứ, gốm sứ
安芸【あき】
Aki (tỉnh cũ nằm ở phía tây của tỉnh Hiroshima hiện nay)
演芸【えんげい】
giải trí, hiệu suất
芸術祭【げいじゅつさい】
lễ hội nghệ thuật
民芸【みんげい】
nghề thủ công dân gian, nghệ thuật dân gian
芸名【げいめい】
tên nghệ danh
芸者【げいしゃ】
geisha, vũ nữ chuyên nghiệp, thường tại các bữa tiệc truyền thống
芸術院【げいじゅついん】
học viện nghệ thuật
芸術的【げいじゅつてき】
nghệ thuật
芸風【げいふう】
phong cách biểu diễn, phong cách diễn xuất
一芸【いちげい】
một tác phẩm nghệ thuật, một tài năng