8 néts

rậm rạp, mọc dày, tươi tốt

Kunしげ.る
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 茂るしげる
    mọc dày đặc, đầy lá, hoành hành, sống xa hoa, sang trọng
  • 繁茂はんも
    sự phát triển tươi tốt, sự um tùm (của cỏ dại)