Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
8 nét
rậm rạp, mọc dày, tươi tốt
Kun
しげ.る
On
モ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
ノ
戈
艾
Từ thông dụng
茂る
【しげる】
mọc dày đặc, đầy lá, hoành hành, sống xa hoa, sang trọng
繁茂
【はんも】
sự phát triển tươi tốt, sự um tùm (của cỏ dại)
生い茂る
【おいしげる】
mọc dày đặc, bị mọc um tùm, phát triển mạnh, phát triển dồi dào
茂み
【しげみ】
bụi rậm, bụi cây, bãi cây bụi, cành khô
Kanji
茂