Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
kẹo, bánh ngọt, trái cây
On
カ
JLPT N2
Kanken 4
Bộ thủ
田
木
艾
Từ thông dụng
菓子
【かし】
bánh kẹo, kẹo ngọt, kẹo, bánh ngọt
和菓子
【わがし】
wagashi, bánh kẹo truyền thống Nhật Bản
駄菓子
【だがし】
kẹo xu, kẹo gói riêng rẻ tiền
菓子屋
【かしや】
cửa hàng bánh kẹo, cửa hàng kẹo
Kanji
菓