Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
9 néts
đàn áp, áp bức
Kun
しいた.げる
On
ギャク
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
卜
匕
匚
厂
虍
Từ thông dụng
虐殺
【ぎゃくさつ】
tàn sát, thảm sát
虐待
【ぎゃくたい】
lạm dụng, ngược đãi, sự tàn ác
残虐
【ざんぎゃく】
tàn nhẫn, tàn bạo, hoang dã, man rợ
暴虐
【ぼうぎゃく】
bạo ngược, sự tàn bạo
虐げる
【しいたげる】
áp bức, bức hại
Kanji
虐