11 nét

đom đóm

Kunほたる
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 蛍光灯けいこうとう
    đèn huỳnh quang, người chậm phản ứng, người chậm hiểu
  • 蛍光けいこう
    huỳnh quang