15 nét

khen ngợi, tán dương

Kunほ.める
Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 褒めるほめる
    khen ngợi, đánh giá cao
  • ご褒美ごほうび
    phần thưởng, giải thưởng
  • 褒美ほうび
    phần thưởng, giải thưởng
  • 褒賞ほうしょう
    giải thưởng, phần thưởng
  • 紫綬褒章しじゅほうしょう
    Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
  • 褒章ほうしょう
    huân chương danh dự, huy chương công trạng
  • 藍綬褒章らんじゅほうしょう
    Huy chương với Ruy băng Xanh
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học