褒める【ほめる】
khen ngợi, đánh giá cao
ご褒美【ごほうび】
phần thưởng, giải thưởng
褒美【ほうび】
phần thưởng, giải thưởng
褒賞【ほうしょう】
giải thưởng, phần thưởng
紫綬褒章【しじゅほうしょう】
Huân chương Danh dự với Ruy băng Tím (trao tặng cho thành tựu học thuật hoặc nghệ thuật)
褒章【ほうしょう】
huân chương danh dự, huy chương công trạng
藍綬褒章【らんじゅほうしょう】
Huy chương với Ruy băng Xanh