計画【けいかく】
kế hoạch, dự án, lịch trình, chương trình
余計【よけい】
thêm, hơn, quá nhiều, quá mức, dư thừa, dự phòng, thặng dư, không cần thiết, không mong muốn, không mời, càng thêm, thậm chí nhiều hơn
時計【とけい】
đồng hồ
計算【けいさん】
tính toán, sự tính toán, đếm, dự báo
設計【せっけい】
kế hoạch, thiết kế, bố cục
合計【ごうけい】
tổng số, tổng số tiền
統計【とうけい】
thống kê
会計【かいけい】
kế toán, tài chính, tài khoản, sự tính toán, hóa đơn (tại nhà hàng), kiểm tra, kế toán viên, thủ quỹ, người trả lương, thu ngân, thanh toán, điều kiện kinh tế
家計【かけい】
kinh tế hộ gia đình, tài chính gia đình
腕時計【うでどけい】
đồng hồ đeo tay, đồng hồ
生計【せいけい】
kế sinh nhai, sống
目覚まし時計【めざましどけい】
đồng hồ báo thức
体温計【たいおんけい】
nhiệt kế (lâm sàng)
会計士【かいけいし】
kế toán viên
設計図【せっけいず】
kế hoạch, bản thiết kế
総計【そうけい】
tổng cộng, tổng
集計【しゅうけい】
tổng hợp, toàn bộ hóa, tập hợp, kiểm phiếu, cộng lại, tổng kết
推計【すいけい】
ước tính, ước lượng
家族計画【かぞくけいかく】
kế hoạch hóa gia đình
都市計画【としけいかく】
quy hoạch đô thị