9 nét

cốt truyện, kế hoạch, đo lường

Kunはか.る、はか.らう
Onケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 計画けいかく
    kế hoạch, dự án, lịch trình, chương trình
  • 余計よけい
    thêm, hơn, quá nhiều, quá mức, dư thừa, dự phòng, thặng dư, không cần thiết, không mong muốn, không mời, càng thêm, thậm chí nhiều hơn
  • 時計とけい
    đồng hồ
  • 計算けいさん
    tính toán, sự tính toán, đếm, dự báo
  • 設計せっけい
    kế hoạch, thiết kế, bố cục
  • 合計ごうけい
    tổng số, tổng số tiền
  • 統計とうけい
    thống kê
  • 会計かいけい
    kế toán, tài chính, tài khoản, sự tính toán, hóa đơn (tại nhà hàng), kiểm tra, kế toán viên, thủ quỹ, người trả lương, thu ngân, thanh toán, điều kiện kinh tế
  • 家計かけい
    kinh tế hộ gia đình, tài chính gia đình
  • 腕時計うでどけい
    đồng hồ đeo tay, đồng hồ
  • 生計せいけい
    kế sinh nhai, sống
  • 目覚まし時計めざましどけい
    đồng hồ báo thức
  • 体温計たいおんけい
    nhiệt kế (lâm sàng)
  • 会計士かいけいし
    kế toán viên
  • 設計図せっけいず
    kế hoạch, bản thiết kế
  • 総計そうけい
    tổng cộng, tổng
  • 集計しゅうけい
    tổng hợp, toàn bộ hóa, tập hợp, kiểm phiếu, cộng lại, tổng kết
  • 推計すいけい
    ước tính, ước lượng
  • 家族計画かぞくけいかく
    kế hoạch hóa gia đình
  • 都市計画としけいかく
    quy hoạch đô thị