10 nét

người ghi chép, tài khoản, tường thuật

Kunしる.す
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 記憶きおく
    bộ nhớ, hồi ức, sự tưởng nhớ, lưu trữ
  • 記録きろく
    ghi chép, phút, tài liệu, kỷ lục, kết quả, điểm số, ghi lại, lập kỷ lục (ví dụ: trong thể thao), hiển thị kết quả, đạt được một giá trị
  • 記者きしゃ
    phóng viên, nhà báo
  • 記事きじ
    bài báo, câu chuyện tin tức, báo cáo, tài khoản
  • 記念きねん
    tưởng niệm, lễ kỷ niệm, tưởng nhớ, bộ nhớ, vinh danh ký ức của, vật kỷ niệm, quà lưu niệm
  • 日記にっき
    nhật ký, tạp chí
  • 書記しょき
    thư ký, viết xuống, ghi nhận
  • 記述きじゅつ
    mô tả, tài khoản
  • 記載きさい
    đề cập (trong một tài liệu), ghi âm, mục nhập, tuyên bố, danh sách
  • 表記ひょうき
    biểu đạt trong viết lách, biểu diễn bằng chữ viết, ký hiệu, bản chép lại, chính tả, viết trên bề mặt (ví dụ: địa chỉ trên phong bì), khắc trên mặt
  • 書記局しょききょく
    ban thư ký
  • 登記とうき
    sổ đăng ký, đăng ký
  • 明記めいき
    viết rõ ràng, đặc tả
  • 天然記念物てんねんきねんぶつ
    di tích tự nhiên, loài được bảo vệ (động vật, môi trường sống, v.v.)
  • 記号きごう
    biểu tượng, mã số, ký hiệu
  • 記入きにゅう
    mục nhập, điền vào
  • 記念碑きねんひ
    bia tưởng niệm, bia đá
  • 記録的きろくてき
    ghi chép, lập kỷ lục, phá kỷ lục
  • 手記しゅき
    ghi chú, bản ghi nhớ, hồi ký, tài khoản cá nhân
  • 筆記ひっき
    ghi chép, sao chép
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học