診る【みる】
khám (y tế)
診断【しんだん】
chẩn đoán, kiểm tra y tế
診察【しんさつ】
khám sức khỏe
診療所【しんりょうしょ】
phòng khám, văn phòng y tế, phòng y tế
診療【しんりょう】
chẩn đoán và điều trị, chăm sóc y tế
検診【けんしん】
khám sức khỏe, kiểm tra sức khỏe, sàng lọc sức khỏe
往診【おうしん】
thăm bác sĩ, khám bệnh tại nhà
打診【だしん】
bộ gõ, gõ, khám bằng gõ, thăm dò ý định (của ai đó), tiếp cận (về)
受診【じゅしん】
khám sức khỏe, gặp bác sĩ
診察室【しんさつしつ】
phòng khám, phòng tư vấn
初診【しょしん】
khám sức khỏe ban đầu
休診【きゅうしん】
đóng cửa (của phòng khám, văn phòng bác sĩ, v.v.), không khám bệnh nhân, không nhận bệnh nhân
聴診器【ちょうしんき】
ống nghe
誤診【ごしん】
chẩn đoán sai
触診【しょくしん】
sờ nắn