12 nét

kiểm tra sức khỏe, nhìn thấy, chẩn đoán, kiểm tra

Kunみ.る
Onシン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 診るみる
    khám (y tế)
  • 診断しんだん
    chẩn đoán, kiểm tra y tế
  • 診察しんさつ
    khám sức khỏe
  • 診療所しんりょうしょ
    phòng khám, văn phòng y tế, phòng y tế
  • 診療しんりょう
    chẩn đoán và điều trị, chăm sóc y tế
  • 検診けんしん
    khám sức khỏe, kiểm tra sức khỏe, sàng lọc sức khỏe
  • 往診おうしん
    thăm bác sĩ, khám bệnh tại nhà
  • 打診だしん
    bộ gõ, gõ, khám bằng gõ, thăm dò ý định (của ai đó), tiếp cận (về)
  • 受診じゅしん
    khám sức khỏe, gặp bác sĩ
  • 診察室しんさつしつ
    phòng khám, phòng tư vấn
  • 初診しょしん
    khám sức khỏe ban đầu
  • 休診きゅうしん
    đóng cửa (của phòng khám, văn phòng bác sĩ, v.v.), không khám bệnh nhân, không nhận bệnh nhân
  • 聴診器ちょうしんき
    ống nghe
  • 誤診ごしん
    chẩn đoán sai
  • 触診しょくしん
    sờ nắn