誇り【ほこり】
niềm tự hào, khoe khoang, ghi nhận (cho)
誇る【ほこる】
khoe khoang về, tự hào về
誇らしい【ほこらしい】
tự hào, kiêu căng, kiêu ngạo
誇張【こちょう】
phóng đại
誇大【こだい】
phóng đại
誇示【こじ】
khoa trương, hiển thị
咲き誇る【さきほこる】
nở rộ, nở rộ trong vinh quang trọn vẹn, đang nở rộ đầy đủ