Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
danh tiếng, khen ngợi, danh dự, vinh quang
Kun
ほま.れ、ほ.める
On
ヨ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
一
言
尚
并
Từ thông dụng
名誉
【めいよ】
danh dự, tín dụng, vinh quang, danh tiếng, phân biệt, uy tín, phẩm giá, tên tốt
栄誉
【えいよ】
danh dự, vinh dự
名誉職
【めいよしょく】
vị trí danh dự
誉れ
【ほまれ】
danh dự, danh dự
Kanji
誉