14 nét

lời thề, thề, cam kết

Kunちか.う
Onセイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 誓うちかう
    thề, tuyên thệ, cam kết
  • 誓いちかい
    lời thề
  • 誓ってちかって
    chắc chắn, thề có trời , bởi Jove, không có nghĩa nào, không bao giờ
  • 宣誓せんせい
    lời thề, từ bỏ, cam kết
  • 誓約せいやく
    lời thề, cam kết, giao ước
  • 誓約書せいやくしょ
    lời thề bằng văn bản, giao ước, cam kết
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học