Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
14 nét
lời thề, thề, cam kết
Kun
ちか.う
On
セイ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
斤
言
扎
Từ thông dụng
誓う
【ちかう】
thề, tuyên thệ, cam kết
誓い
【ちかい】
lời thề
誓って
【ちかって】
chắc chắn, thề có trời , bởi Jove, không có nghĩa nào, không bao giờ
宣誓
【せんせい】
lời thề, từ bỏ, cam kết
誓約
【せいやく】
lời thề, cam kết, giao ước
誓約書
【せいやくしょ】
lời thề bằng văn bản, giao ước, cam kết
Kanji
誓