7 néts

đậu, người lùn

Kunまめ、まめ-
Onトウ、ズ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 大豆だいず
    đậu nành (Glycine max), đậu nành, đậu nành
  • 豆腐とうふ
    đậu phụ
  • 納豆なっとう
    natto (đậu nành lên men)
  • 小豆あずき
    đậu đỏ (Vigna angularis)
  • 枝豆えだまめ
    đậu nành xanh