Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
7 néts
đậu, người lùn
Kun
まめ、まめ-
On
トウ、ズ
JLPT N1
Kanken 8
Bộ thủ
口
豆
并
Từ thông dụng
大豆
【だいず】
đậu nành (Glycine max), đậu nành, đậu nành
豆腐
【とうふ】
đậu phụ
納豆
【なっとう】
natto (đậu nành lên men)
小豆
【あずき】
đậu đỏ (Vigna angularis)
枝豆
【えだまめ】
đậu nành xanh
Kanji
豆