12 nét

voi, mẫu sau, bắt chước, hình ảnh, hình dạng, dấu hiệu (của thời đại)

Kunかたど.る
Onショウ、ゾウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 対象たいしょう
    mục tiêu, đối tượng (của sự thờ phụng, học tập, v.v.), đối tượng
  • 象徴しょうちょう
    (ký hiệu) trừu tượng, biểu tượng, đại diện
  • 印象いんしょう
    ấn tượng
  • 現象げんしょう
    hiện tượng
  • 気象きしょう
    thời tiết (điều kiện), tâm trạng, tính khí
  • 抽象的ちゅうしょうてき
    trừu tượng
  • 気象庁きしょうちょう
    Cơ quan Khí tượng Nhật Bản, JMA
  • 気象学きしょうがく
    khí tượng học
  • 印象的いんしょうてき
    ấn tượng, nổi bật, đáng nhớ, có tác động
  • 象徴的しょうちょうてき
    tượng trưng, biểu tượng
  • 抽象ちゅうしょう
    trừu tượng hóa
  • 管区気象台かんくきしょうだい
    đài khí tượng khu vực
  • 事象じしょう
    sự kiện, hiện tượng, vấn đề
  • 象牙ぞうげ
    ngà
  • 具象ぐしょう
    tính cụ thể, hiện thân, biểu đạt một cách cụ thể
  • 気象台きしょうだい
    đài quan sát khí tượng
  • 印象付けるいんしょうづける
    gây ấn tượng (với ai đó)
  • 印象派いんしょうは
    Ấn tượng主义
  • 心象しんしょう
    hình ảnh tinh thần, hình ảnh
  • 第一印象だいいちいんしょう
    ấn tượng đầu tiên
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học