10 néts

cống phẩm, hỗ trợ, tài chính

Kunみつ.ぐ
Onコウ、ク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 貢献こうけん
    đóng góp (thúc đẩy một mục tiêu hoặc lý do), phục vụ (cho một mục đích), tưởng niệm, cống phẩm