貧困【ひんこん】
nghèo đói, nghèo túng, cần, cảnh nghèo túng, thiếu hụt, thiếu, muốn
貧富【ひんぷ】
giàu có và nghèo đói, giàu và nghèo
貧しい【まずしい】
nghèo, người túng thiếu, thiếu hụt (về số lượng và chất lượng), ít ỏi, nhẹ, không đầy đủ
貧乏【びんぼう】
nghèo đói, khốn cùng, nghèo, túng thiếu
貧血【ひんけつ】
thiếu máu
清貧【せいひん】
nghèo khó đáng kính, nghèo danh dự
貧弱【ひんじゃく】
nghèo, ít ỏi, yếu ớt, xập xệ, không có căn cứ
貧相【ひんそう】
trông bẩn thỉu, mỏng