Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
vận chuyển hàng hóa, hàng hóa, tài sản
Kun
たから
On
カ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
化
貝
目
ハ
匕
Từ thông dụng
通貨
【つうか】
tiền tệ
百貨店
【ひゃっかてん】
cửa hàng bách hóa
貨物
【かもつ】
hàng hóa, tiền hoặc tài sản
外貨
【がいか】
ngoại tệ, tiền nước ngoài, ngoại hối, hàng hóa nước ngoài, hàng nhập khẩu
硬貨
【こうか】
xu, tiền mạnh
貨幣
【かへい】
tiền, tiền tệ, tiền đúc
貨車
【かしゃ】
toa hàng, xe tải
貨幣価値
【かへいかち】
giá trị tiền tệ
Kanji
貨